Counter

00000005311373

Hôm nay: 248

Hôm qua: 336

Tháng này: 997

Tháng trước: 8041

Tất cả: 5311373


Online: 1
IP: 3.15.229.189
Mozilla 0.0

Dịch vụ cứu hộ

Search

LEXi 155 VVA-ABS phiên bản cao cấp

    LEXi 155 VVA-ABS phiên bản cao cấp

  • Giá công bố: 48.900.000
  • Giá cửa hàng: 48.900.000
  • Phí đăng ký BS TP.HCM: 7.000.000
  • Phí đăng ký BS các tỉnh: 3.000.000 - 7.000.000
  • Price 48,900,000 VND
  • Quantity

  •  

 

MẶT ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ, HIỆN ĐẠI VÀ SẮC SẢO

Mặt đồng hồ có màn hình điện tử LCD, hiển thị đầy đủ các thông số như tốc độ, báo xăng, vòng tua, ... và hiển thị các thông báo từ điện thoại khi kết nối qua app Y-connect.

HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG NGHỆ LED - HIỆN ĐẠI VÀ THỂ THAO

Cụm đèn được thiết kế tạo hình thể thao - hiện đại, tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đầu xe. Mnag lại khả năng chiếu sáng vượt trội, tăng cường tầm nhìn cho người lái khi di chuyển vào ban đêm.

CỔNG SẠC TÍCH HỢP, ĐẦY PIN MỌI LÚC

Với LEXi 2024, thoải mái sạc mọi lúc mọi nơi để đảm bảo các thiết bị di động của bạn luôn trong trạng thái "full pin"

HỆ THỐNG KHOÁ THÔNG MINH

Được trang bị khoá smartkey nhằm gia tăng sự tiện lợi bảo mật và mang lại một phong cách sống tiện nghi trọn vẹn.

SÀN ĐỂ CHÂN PHẲNG VÀ RỘNG RÃI LÁI CỰC THẢNH THƠI

Sàn để chân của LEXi 2024 là một mặt phẳng hoàn toàn và được thiết kế để người đặt chân thoải mái ở bất kỳ tư thế nào, xua tan sự mỏi mệt ở những chặng hành trình xa.
 

BÁNH XE TO, CỨNG CÁP VÀ THỂ THAO

Bánh xe trước và sau đều là loại lốp to bản có đường kính vành kích thước 14 inch với các vân gai cơ bắp, làm nổi bật sự cứng cáp của toàn bộ chiếc xe.

HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG NGHỆ LED - HIỆN ĐẠI VÀ THỂ THAO

Cụm đèn được thiết kế tạo hình thể thao - hiện đại, tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đầu xe. Mang lại khả năng chiếu sáng vượt trội, tăng cường tầm nhìn cho người lái khi di chuyển vào ban đêm.

HỘC CHỨA ĐỒ RỘNG

Hộc chứa đồ rộng rãi, có thể đựng 1 mũ bảo hiểm 3/4 và các vật dụng khác

Thông số kỹ thuật

 

động cơ

  • Loại

    Động cơ xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

  • Bố trí xi lanh

    Xi lanh đơn

  • Dung tích xy lanh (CC)

    155,1 cc

  • Đường kính và hành trình piston

    58,0 x 58,7

  • Tỷ số nén

    11,6:1

  • Công suất tối đa

    11,3 kW/ 8000 vòng/phút

  • Mô men xoắn cực đại

    14,2 N.m/ 6500 vòng/phút

  • Hệ thống khởi động

    Khởi động điện

  • Dung tích bình xăng

    4,2 lít

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

    2,19

  • Tỷ số truyền động

    Tỷ số truyền đai: 0,724 ~ 2,30/ Tỷ số truyền toàn bộ: 7,391 ~ 23,478/ Tỷ số truyền cuối cùng: 56/16 x 35/12 = 10,208

  • Kiểu hệ thống truyền lực

    Ly hợp ly tâm tự động

Khung xe

  • Loại khung

    Underbone

  • Hệ thống giảm xóc trước

    Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực

  • Hệ thống giảm xóc sau

    Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực

  • Phanh trước

    Phanh đĩa, dẫn động thuỷ lực, trang bị ABS

  • Phanh sau

    Phanh tang trống, dẫn động cơ

  • Lốp trước

    90/90-14M/C 46P

  • Lốp sau

    100/90-14M/C 57P

  • Đèn trước/đèn sau

    LED

  • Đèn pha/Đèn báo rẽ (trước/sau)

    12V 10W/12V 10W

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1968 x 719 x1138 mm

  • Độ cao yên xe

    768 mm

  • Chiều dài cơ sở

    1353 mm

  • Trọng lượng

    118 kg

  • Khoảng sáng gầm xe tối thiểu

    135 mm

Bảo hành

  • Thời gian bảo hành

    3 năm hoặc 30,000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước

  •  
Thông số kỹ thuật

động cơ

  • Loại

    Động cơ xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

  • Bố trí xi lanh

    Xi lanh đơn

  • Dung tích xy lanh (CC)

    155,1 cc

  • Đường kính và hành trình piston

    58,0 x 58,7

  • Tỷ số nén

    11,6:1

  • Công suất tối đa

    11,3 kW/ 8000 vòng/phút

  • Mô men xoắn cực đại

    14,2 N.m/ 6500 vòng/phút

  • Hệ thống khởi động

    Khởi động điện

  • Dung tích bình xăng

    4,2 lít

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

    2,19

  • Tỷ số truyền động

    Tỷ số truyền đai: 0,724 ~ 2,30/ Tỷ số truyền toàn bộ: 7,391 ~ 23,478/ Tỷ số truyền cuối cùng: 56/16 x 35/12 = 10,208

  • Kiểu hệ thống truyền lực

    Ly hợp ly tâm tự động

Khung xe

  • Loại khung

    Underbone

  • Hệ thống giảm xóc trước

    Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực

  • Hành trình phuộc trước

    Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực

  • Phanh trước

    Phanh đĩa, dẫn động thuỷ lực, trang bị ABS

  • Phanh sau

    Phanh tang trống, dẫn động cơ

  • Lốp trước

    90/90-14M/C 46P

  • Lốp sau

    100/90-14M/C 57P

  • Đèn trước/đèn sau

    LED

  • Đèn pha/Đèn báo rẽ (trước/sau)

    12V 10W/12V 10W

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1968 x 719 x1138 mm

  • Độ cao yên xe

    768 mm

  • Chiều dài cơ sở

    1353 mm

  • Trọng lượng

    118 kg

  • Khoảng sáng gầm xe tối thiểu

    135 mm

Bảo hành

  • Thời gian bảo hành

    3 năm hoặc 30,000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước


Comment

Xe Khác

Janus 2024 Hoàn Toàn Mới

Price: 29,200,000 VND

Detail

PG-1

Price: 32,000,000 VND

Detail

NEOS

Price: 49,100,000 VND

Detail

EXCITER 155 VVA TIÊU CHUẨN

Price: 43,800,000 VND

Detail

EXCITER 155 VVA RC

Price: 46,800,000 VND

Detail

EXCITER 155 VVA GP

Price: 43,100,000 VND

Detail

MT-15

Price: 69,000,000 VND

Detail

FREEGO STD

Price: 30,300,000 VND

Detail

FREEGO S

Price: 34,300,000 VND

Detail

NVX 155 VVA thế hệ II

Price: 54,000,000 VND

Detail

NVX 155 THẾ HỆ I

Price: 52,700,000 VND

Detail

R3 - 320CC

Price: 90,000,000 VND

Detail

YZF-R15

Price: 60,000,000 VND

Detail

EXCITER 155 VVA RC

Price: 47,300,000 VND

Detail

EXCITER 155 VVA GP

Price: 47,800,000 VND

Detail

EXCITER 155 VVA STD

Price: 39,600,000 VND

Detail

TFX 150CC

Price: 72,900,000 VND

Detail

MT-03 320CC

Price: 129,000,000 VND

Detail

LATTE TIÊU CHUẨN

Price: 38,300,000 VND

Detail

LATTE GIỚI HẠN

Price: 38,800,000 VND

Detail

NVX 155 ABS

Price: 54,000,000 VND

Detail

NVX 155 VVA thế hệ II

Price: 57,000,000 VND

Detail

EXCITER 150 GP

Price: 52,500,000 VND

Detail

EXCITER 150 RC

Price: 52,400,000 VND

Detail

JUPITER FI RC

Price: 30,300,000 VND

Detail

JUPITER GP

Price: 33,500,000 VND

Detail

SIRIUS FI PHANH CƠ

Price: 23,500,000 VND

Detail

SIRIUS FI PHANH ĐĨA

Price: 24,500,000 VND

Detail

SIRIUS FI RC

Price: 26,500,000 VND

Detail

SIRIUS RC

Price: 21,700,000 VND

Detail

SIRIUS PHANH ĐĨA

Price: 20,400,000 VND

Detail