MẶT ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ, HIỆN ĐẠI VÀ SẮC SẢO
Mặt đồng hồ có màn hình điện tử LCD, hiển thị đầy đủ các thông số như tốc độ, báo xăng, vòng tua, ... và hiển thị các thông báo từ điện thoại khi kết nối qua app Y-connect.
.jpg)
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG NGHỆ LED - HIỆN ĐẠI VÀ THỂ THAO
Cụm đèn được thiết kế tạo hình thể thao - hiện đại, tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đầu xe. Mnag lại khả năng chiếu sáng vượt trội, tăng cường tầm nhìn cho người lái khi di chuyển vào ban đêm.

CỔNG SẠC TÍCH HỢP, ĐẦY PIN MỌI LÚC
Với LEXi 2024, thoải mái sạc mọi lúc mọi nơi để đảm bảo các thiết bị di động của bạn luôn trong trạng thái "full pin"

HỆ THỐNG KHOÁ THÔNG MINH
Được trang bị khoá smartkey nhằm gia tăng sự tiện lợi bảo mật và mang lại một phong cách sống tiện nghi trọn vẹn.
.jpg)
SÀN ĐỂ CHÂN PHẲNG VÀ RỘNG RÃI LÁI CỰC THẢNH THƠI
Sàn để chân của LEXi 2024 là một mặt phẳng hoàn toàn và được thiết kế để người đặt chân thoải mái ở bất kỳ tư thế nào, xua tan sự mỏi mệt ở những chặng hành trình xa.
BÁNH XE TO, CỨNG CÁP VÀ THỂ THAO
Bánh xe trước và sau đều là loại lốp to bản có đường kính vành kích thước 14 inch với các vân gai cơ bắp, làm nổi bật sự cứng cáp của toàn bộ chiếc xe.
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG NGHỆ LED - HIỆN ĐẠI VÀ THỂ THAO
Cụm đèn được thiết kế tạo hình thể thao - hiện đại, tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đầu xe. Mang lại khả năng chiếu sáng vượt trội, tăng cường tầm nhìn cho người lái khi di chuyển vào ban đêm.
HỘC CHỨA ĐỒ RỘNG
Hộc chứa đồ rộng rãi, có thể đựng 1 mũ bảo hiểm 3/4 và các vật dụng khác
Thông số kỹ thuật
động cơ
-
Loại
Động cơ xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
-
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
-
Dung tích xy lanh (CC)
155,1 cc
-
Đường kính và hành trình piston
58,0 x 58,7
-
Tỷ số nén
11,6:1
-
Công suất tối đa
11,3 kW/ 8000 vòng/phút
-
Mô men xoắn cực đại
14,2 N.m/ 6500 vòng/phút
-
Hệ thống khởi động
Khởi động điện
-
Dung tích bình xăng
4,2 lít
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
2,19
-
Tỷ số truyền động
Tỷ số truyền đai: 0,724 ~ 2,30/ Tỷ số truyền toàn bộ: 7,391 ~ 23,478/ Tỷ số truyền cuối cùng: 56/16 x 35/12 = 10,208
-
Kiểu hệ thống truyền lực
Ly hợp ly tâm tự động
Khung xe
-
Loại khung
Underbone
-
Hệ thống giảm xóc trước
Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
-
Hệ thống giảm xóc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
-
Phanh trước
Phanh đĩa, dẫn động thuỷ lực, trang bị ABS
-
Phanh sau
Phanh tang trống, dẫn động cơ
-
Lốp trước
90/90-14M/C 46P
-
Lốp sau
100/90-14M/C 57P
-
Đèn trước/đèn sau
LED
-
Đèn pha/Đèn báo rẽ (trước/sau)
12V 10W/12V 10W
Kích thước
Bảo hành