Hotline Yamaha An Phú Q2 : 0948022020
Hotline Yamaha An Phú Hóc Môn: 0902876678
Hotline Yamaha Trảng Bom: 0888037007
Trả góp qua thẻ tín dụng: 0948022020
Phụ tùng An Phú Q2: (028) 2240 8299
Hotline Yamaha An Phú Q9 : 0859007000
Hôm nay: 1307
Hôm qua: 1001
Tháng này: 20142
Tháng trước: 26208
Tất cả: 5252928
Loại động cơ
4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanh
Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh
114cc
Đường kính và hành trình piston
50,0mm x 57,9mm
Tỷ số nén
9,3:1
Công suất tối đa
6,4KW (8,7PS/7.000 vòng/phút)
Mô men cực đại
9,5Nm (0.97kgf-m/5.500 vòng/phút)
Hệ thống bôi trơn
Các te ướt
Dung tích dầu máy
1,0 lít
Dung tích bình xăng
3,9 lít
Hệ thống đánh lửa
Hệ thống ly hợp
Đa đĩa, Ly tâm loại ướt
Kiểu hệ thống truyền lực
4 số tròn
Loại khung
Ống thép, Cấu trúc kim cương
Kích thước bánh trước / bánh sau
70/90-17MC 38P / 80/90 - 17MC 50P
Phanh trước
Đĩa thủy lực
Giảm xóc trước
Phuộc nhún, Giảm chấn dầu
Giảm xóc sau
Lò xo, Giảm chấn dầu
Đèn trước
Halogen 12V, 35W/35W x 1
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
1.940mm x 715mm x 1.075mm
Độ cao yên xe
775mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
1.235mm
Trọng lượng khô / ướt
- / 99kg
Độ cao gầm xe
130mm
Thời gian bảo hành
3 năm/ 30,000km
Price: 32,000,000 VND
Detail
Price: 33,500,000 VND
Price: 45,700,000 VND
Price: 50,300,000 VND
Price: 51,100,000 VND
Price: 28,400,000 VND
Price: 27,900,000 VND
Price: 24,200,000 VND
Price: 23,300,000 VND
Price: 24,000,000 VND
Price: 21,200,000 VND
Price: 48,000,000 VND
Price: 43,800,000 VND
Price: 46,800,000 VND
Price: 43,100,000 VND
Price: 44,700,000 VND
Price: 48,600,000 VND
Price: 46,000,000 VND
Price: 46,500,000 VND
Price: 69,000,000 VND
Price: 26,200,000 VND
Price: 30,300,000 VND
Price: 55,500,000 VND
Price: 54,000,000 VND
Price: 52,200,000 VND
Price: 90,000,000 VND
Price: 87,000,000 VND
Price: 60,000,000 VND
Price: 47,300,000 VND
Price: 47,800,000 VND
Price: 39,600,000 VND
Price: 72,900,000 VND
Price: 129,000,000 VND
Price: 37,800,000 VND
Price: 38,500,000 VND
Price: 57,000,000 VND
Price: 36,300,000 VND
Price: 35,300,000 VND
Price: 31,500,000 VND
Price: 37,300,000 VND
Price: 48,500,000 VND
Price: 47,100,000 VND
Price: 54,490,000 VND
Price: 52,500,000 VND
Price: 52,000,000 VND
Price: 23,500,000 VND
Price: 26,500,000 VND
Price: 21,700,000 VND
Price: 20,400,000 VND