Hotline Yamaha An Phú Q2 : 0948022020
Hotline Yamaha An Phú Hóc Môn: 0902876678
Hotline Yamaha Trảng Bom: 0888037007
Trả góp qua thẻ tín dụng: 0948022020
Phụ tùng An Phú Q2: (028) 2240 8299
Hotline Yamaha An Phú Q9 : 0859007000
Hôm nay: 151
Hôm qua: 1590
Tháng này: 5524
Tháng trước: 26208
Tất cả: 5238310
Dài
1.990 mm x 700 mm x 1.125mm
Khoảng cách 2 trục bánh xe
1.350 mm
Độ cao gầm xe
140 mm
Độ cao yên xe
790 mm
Trọng lượng ướt
117 kg
Dung tích bình xăng
4,6 lít
Loại động cơ
4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn
Dung tích Xy-lanh
125 cc
Tỷ số nén
11,2 : 1
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
8,8 kW (12,0 ps) / 8.000 vòng /phút
Mô men xoắn cực đại
11,3 N.m (1,2 kgf-m)/ 7.000 vòng/ phút
Hệ thống khởi động
Điện
Kiểu truyền động
Dây đai V tự động
Tỷ số truyền
2.384 – 0.749 :1
Loại khung
Underbone
Kích thước lốp trước
110/80-14M/C 53P (lốp không săm)
Kích thước lốp sau
140/70-14M/ C 62P (lốp không săm)
Phanh trước
Đĩa, đường kính 230mm
Phanh sau
Đùm, đường kính 130mm
Giảm xóc trước
Cụm càng sau/lò xo/ Giảm chấn thủy lực
Giàm xóc sau
Phuộc nhún lò xo/ Giảm chấn thủy lực
Điện áp hệ thống
12 V
Điện áp, công suất bình ắc quy
12 V, 6.0 Ah (10 HR)
Price: 32,000,000 VND
Detail
Price: 33,500,000 VND
Price: 45,700,000 VND
Price: 50,300,000 VND
Price: 51,100,000 VND
Price: 28,400,000 VND
Price: 27,900,000 VND
Price: 24,200,000 VND
Price: 23,300,000 VND
Price: 24,000,000 VND
Price: 21,200,000 VND
Price: 48,000,000 VND
Price: 43,800,000 VND
Price: 46,800,000 VND
Price: 43,100,000 VND
Price: 44,700,000 VND
Price: 48,600,000 VND
Price: 46,000,000 VND
Price: 46,500,000 VND
Price: 69,000,000 VND
Price: 26,200,000 VND
Price: 30,300,000 VND
Price: 55,500,000 VND
Price: 54,000,000 VND
Price: 52,200,000 VND
Price: 90,000,000 VND
Price: 87,000,000 VND
Price: 60,000,000 VND
Price: 47,300,000 VND
Price: 47,800,000 VND
Price: 39,600,000 VND
Price: 72,900,000 VND
Price: 129,000,000 VND
Price: 37,800,000 VND
Price: 38,500,000 VND
Price: 57,000,000 VND
Price: 36,300,000 VND
Price: 35,300,000 VND
Price: 31,500,000 VND
Price: 37,300,000 VND
Price: 48,500,000 VND
Price: 47,100,000 VND
Price: 54,490,000 VND
Price: 52,500,000 VND
Price: 52,000,000 VND
Price: 23,500,000 VND
Price: 24,500,000 VND
Price: 26,500,000 VND
Price: 21,700,000 VND
Price: 20,400,000 VND