Hotline Yamaha An Phú Q2 : 0948022020
Hotline Yamaha An Phú Hóc Môn: 0902876678
Hotline Yamaha Trảng Bom: 0888037007
Trả góp qua thẻ tín dụng: 0948022020
Phụ tùng An Phú Q2: (028) 2240 8299
Hotline Yamaha An Phú Q9 : 0859007000
Hôm nay: 93
Hôm qua: 1590
Tháng này: 5466
Tháng trước: 26208
Tất cả: 5238252
MẶT ĐỒNG HỒ
Mặt đồng hồ rất hiện đại, có tầm nhìn hoàn hảo và hiển thị đầy đủ các thông tin quan trọng khi điều khiển xe như tốc độ, mức nhiên liệu cũng như đèn báo vị trí số
PHANH ĐĨA
Phiên bản phanh đĩa cho chất thể thao, mạnh mẽ. Phanh đĩa trước với 2 piston kẹp giúp phát huy tối đa hiệu quả lực phanh, tăng độ an toàn cho người điểu khiển.
ĐỘNG CƠ
Động cơ 110cc, 4 thì, xy lanh đơn SOHC, làm mát bằng không khí được thiết kế với công nghệ tiên tiến bậc nhất, phù hợp với điều kiện giao thông Việt Nam giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
ỐNG PÔ
Ống pô với kiểu dáng đặc biệt tạo hiệu quả trong việc phát huy sức mạnh của động cơ, đồng thời giảm tiếng ồn, tạo nên âm thanh chắc chắn.
ĐÈN TRƯỚC
Đèn pha được trang bị bóng đèn Halogen HS1 kết hợp với đèn xi nhan được thiết kế sắc sảo trong từng chi tiết, tạo nên ánh sáng mạnh mẽ và an toàn hơn khi sử dụng.
Loại động cơ
4 thì, SOHC, 2 van
Bố trí xi lanh
Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh
114cc
Đường kính và hành trình piston
50,0mm x 57,9mm
Tỷ số nén
9,3:1
Công suất tối đa
6,4KW (8,7PS/7.000 vòng/phút)
Mô men cực đại
9,5Nm (0.97kgf-m/5.500 vòng/phút)
Hệ thống bôi trơn
Các te ướt
Dung tích dầu máy
1,0 lít
Dung tích bình xăng
3,9 lít
Hệ thống đánh lửa
T.C.I
Hệ thống ly hợp
Đa đĩa, Ly tâm loại ướt
Kiểu hệ thống truyền lực
4 số tròn
Loại khung
-
Kích thước bánh trước / bánh sau
70/90-17MC 33P / 80/90 - 17MC 43P
Phanh trước
Phanh thường
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm chấn dầu, lò xo
Giảm xóc sau
Giảm chấn dầu và Lò xo
Đèn trước
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
1.890mm x 665mm x 1.035mm
Độ cao yên xe
770mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
1.200mm
Trọng lượng khô / ướt
96 / -
Độ cao gầm xe
130mm
Thời gian bảo hành
3 năm/ 30,000km
Price: 32,000,000 VND
Detail
Price: 33,500,000 VND
Price: 45,700,000 VND
Price: 50,300,000 VND
Price: 51,100,000 VND
Price: 28,400,000 VND
Price: 27,900,000 VND
Price: 24,200,000 VND
Price: 23,300,000 VND
Price: 24,000,000 VND
Price: 21,200,000 VND
Price: 48,000,000 VND
Price: 43,800,000 VND
Price: 46,800,000 VND
Price: 43,100,000 VND
Price: 44,700,000 VND
Price: 48,600,000 VND
Price: 46,000,000 VND
Price: 46,500,000 VND
Price: 69,000,000 VND
Price: 26,200,000 VND
Price: 30,300,000 VND
Price: 55,500,000 VND
Price: 54,000,000 VND
Price: 52,200,000 VND
Price: 90,000,000 VND
Price: 87,000,000 VND
Price: 60,000,000 VND
Price: 47,300,000 VND
Price: 47,800,000 VND
Price: 39,600,000 VND
Price: 72,900,000 VND
Price: 129,000,000 VND
Price: 37,800,000 VND
Price: 38,500,000 VND
Price: 57,000,000 VND
Price: 36,300,000 VND
Price: 35,300,000 VND
Price: 31,500,000 VND
Price: 37,300,000 VND
Price: 48,500,000 VND
Price: 47,100,000 VND
Price: 54,490,000 VND
Price: 52,500,000 VND
Price: 52,000,000 VND
Price: 23,500,000 VND
Price: 24,500,000 VND
Price: 26,500,000 VND
Price: 21,700,000 VND