Hotline Yamaha An Phú Q2 : 0948022020
Hotline Yamaha An Phú Hóc Môn: 0902876678
Hotline Yamaha Trảng Bom: 0888037007
Trả góp qua thẻ tín dụng: 0948022020
Phụ tùng An Phú Q2: (028) 2240 8299
Hotline Yamaha An Phú Q9 : 0859007000
Hôm nay: 81
Hôm qua: 175
Tháng này: 4712
Tháng trước: 7027
Tất cả: 5145558
Loại động cơ
4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xy lanh
Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh
124,9 cc
Đường kính và hành trình piston
52,4mm x 57,9mm
Tỷ số nén
10.9:1
Công suất tối đa
7,8 Kw / 8.000 vòng/phút
Mô men cực đại
10,5 Nm / 6.000 vòng/phút
Hệ thống khởi động
Điện / Cần khởi động
Hệ thống bôi trơn
Cácte ướt
Dung tích dầu máy
0.9 L
Dung tích bình xăng
4,3 L
Bộ chế hòa khí
Phun xăng YMJET-FI
Hệ thống đánh lửa
T. C. I Kỹ thuật số
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
1.000 / 10.063
Hệ thống ly hợp
Khô, ly tâm tự động
Kiểu hệ thống truyền lực
Dây đai V tự động
Tỷ số truyền động
2.336–0.856
Loại khung
Khung underbone ống thép
Góc/độ dài trục khuỷu
26° / 110 mm
Kích thước bánh (trước/sau)
70/90-16 M/C 48 P / 90/80-16 M/C 51 P
Phanh (trước/sau)
Phanh đĩa thủy lực / Phanh thường
Giảm xóc trước
Phuộc nhún
Giảm xóc sau
Phuộc nhún / Giảm chấn dầu và Lò xo
Đèn trước
12V 55W/55W
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
1,943 mm × 705 mm × 1,067 mm
Độ cao yên xe
776 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
1,290 mm
Trọng lượng khô / ướt
(với dầu và đầy bình xăng)
112 kg (SX)
113kg (RC&GP)
Độ cao gầm xe
130 mm
Thời gian bảo hành
3 năm / 30,000km
Price: 32,000,000 VND
Detail
Price: 33,500,000 VND
Price: 45,700,000 VND
Price: 50,300,000 VND
Price: 51,100,000 VND
Price: 28,400,000 VND
Price: 27,900,000 VND
Price: 24,200,000 VND
Price: 23,300,000 VND
Price: 24,000,000 VND
Price: 21,200,000 VND
Price: 48,000,000 VND
Price: 43,800,000 VND
Price: 46,800,000 VND
Price: 43,100,000 VND
Price: 44,700,000 VND
Price: 48,600,000 VND
Price: 46,000,000 VND
Price: 46,500,000 VND
Price: 69,000,000 VND
Price: 26,200,000 VND
Price: 30,300,000 VND
Price: 55,500,000 VND
Price: 54,000,000 VND
Price: 52,200,000 VND
Price: 90,000,000 VND
Price: 87,000,000 VND
Price: 60,000,000 VND
Price: 47,300,000 VND
Price: 47,800,000 VND
Price: 39,600,000 VND
Price: 72,900,000 VND
Price: 129,000,000 VND
Price: 37,800,000 VND
Price: 38,500,000 VND
Price: 57,000,000 VND
Price: 36,300,000 VND
Price: 35,300,000 VND
Price: 31,500,000 VND
Price: 37,300,000 VND
Price: 48,500,000 VND
Price: 47,100,000 VND
Price: 54,490,000 VND
Price: 52,500,000 VND
Price: 52,000,000 VND
Price: 23,500,000 VND
Price: 24,500,000 VND
Price: 26,500,000 VND
Price: 21,700,000 VND
Price: 20,400,000 VND