Hotline Yamaha An Phú Q2 : 0948022020
Hotline Yamaha An Phú Hóc Môn: 0902876678
Hotline Yamaha Trảng Bom: 0888037007
Trả góp qua thẻ tín dụng: 0948022020
Phụ tùng An Phú Q2: (028) 2240 8299
Hotline Yamaha An Phú Q9 : 0859007000
Hôm nay: 262
Hôm qua: 336
Tháng này: 1011
Tháng trước: 8041
Tất cả: 5311387
Loại động cơ
4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanh
Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh
110.3cc
Đường kính và hành trình piston
51,0mm x 54,0mm
Tỷ số nén
9,3:1
Công suất tối đa
6,60KW (9.0PS/8.000 vòng/phút)
Mô men cực đại
9,0Nm (0.92kgf-m/5.000 vòng/phút)
Hệ thống khởi động
Điện / Cần đạp
Hệ thống bôi trơn
Ngâm trong dầu
Dung tích dầu máy
1,0 lít
Dung tích bình xăng
4,2 lít
Bộ chế hòa khí
VM21x1
Hệ thống đánh lửa
DC-CDI
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
-
Hệ thống ly hợp
Ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động
Kiểu hệ thống truyền lực
4 số tròn
Loại khung
Kích thước bánh trước / bánh sau
70/90-17MC 33P / 80/90 - 17MC 43P
Phanh trước
Phanh thường
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm chấn dầu, lò xo
Giảm xóc sau
Giảm chấn dầu và Lò xo
Đèn trước
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
1.890mm x 665mm x 1.035mm
Độ cao yên xe
770mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
1.200mm
Trọng lượng khô / ướt
96 / -
Độ cao gầm xe
130mm
Thời gian bảo hành
3 năm/ 30,000km
Price: 48,900,000 VND
Detail
Price: 48,500,000 VND
Price: 33,382,000 VND
Price: 33,176,000 VND
Price: 29,200,000 VND
Price: 32,000,000 VND
Price: 49,100,000 VND
Price: 46,200,000 VND
Price: 50,800,000 VND
Price: 51,100,000 VND
Price: 32,900,000 VND
Price: 32,400,000 VND
Price: 28,700,000 VND
Price: 25,000,000 VND
Price: 25,500,000 VND
Price: 21,300,000 VND
Price: 48,000,000 VND
Price: 43,800,000 VND
Price: 46,800,000 VND
Price: 43,100,000 VND
Price: 45,200,000 VND
Price: 48,600,000 VND
Price: 49,600,000 VND
Price: 69,000,000 VND
Price: 30,300,000 VND
Price: 34,300,000 VND
Price: 56,000,000 VND
Price: 54,000,000 VND
Price: 52,700,000 VND
Price: 90,000,000 VND
Price: 86,000,000 VND
Price: 60,000,000 VND
Price: 47,300,000 VND
Price: 47,800,000 VND
Price: 39,600,000 VND
Price: 72,900,000 VND
Price: 129,000,000 VND
Price: 38,300,000 VND
Price: 38,800,000 VND
Price: 57,000,000 VND
Price: 36,300,000 VND
Price: 35,300,000 VND
Price: 31,500,000 VND
Price: 37,300,000 VND
Price: 47,100,000 VND
Price: 54,490,000 VND
Price: 52,500,000 VND
Price: 52,400,000 VND
Price: 33,500,000 VND
Price: 23,500,000 VND
Price: 24,500,000 VND
Price: 26,500,000 VND
Price: 21,700,000 VND
Price: 20,400,000 VND